Có 1 kết quả:
便衣 biàn yī ㄅㄧㄢˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thường phục
Từ điển Trung-Anh
(1) civilian clothes
(2) plain clothes
(3) plainclothesman
(2) plain clothes
(3) plainclothesman
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0